THỦ TỤC NHANH GỌNxe đủ màu, sẵn giao ngay ƯU ĐÃI MỚI NHẤTcập nhật khuyến mãi tốt nhất HỖ TRỢ TRẢ GÓPtrả góp lên đến 90%

Bảng giá xe Honda 2023

Bảng giá xe ô tô Honda tháng 6/2023

Bảng giá xe ô tô Honda 2023
HondaĐộng cơ/hộp sốCông suất/Mô-men xoắnGiá xe (triệu đồng)Ưu đãi
Brio
Brio G1.2L-CVT89-110418-
Brio RS1.2-CVT89-110448
Brio RS Op11.2L-CVT89-110452
City
City G1.5L-CVT119/145529
City L1.5L-CVT119/145569
City RS1.5L-CVT119/145599
Civic
Civic Type RK20C1 I-4 TURBO315/4202.399 
Civic RS (Trắng Ngọc, Đỏ)      1.5L VTEC TURBO-CVT176/240 875-
Civic RS (Đen ánh, Xám)    1.5L VTEC TURBOL-CVT176/240870
Civic G (Trắng Ngọc) 1.5L VTEC TURBO-CVT176/240775
Civic G (Đen Ánh, Xám, Xanh)1.5L VTEC TURBO-CVT176/240770
Civic E (Trắng Ngọc) 1.5L VTEC TURBO-CVT176/240735
Civic E (Đen ánh, Xám)    1.5L VTEC TURBO-CVT176/240730
Accord
Accord1.5L-CVT188/2601,319 
CR-V
New CR-V LSE1.5L-CVT188/2401,138Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ 

tặng bảo hiểm vật chất xe
New CR-V L1.5L-CVT188/2401,118
New CR-V G1.5L-CVT188/2401,048
New CR-V E1.5L-CVT188/240998
HR-V
Honda HR-V G1.5 L i-VTEC119/145699 
Honda HR-V G (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái)1.5 L i-VTEC119/145704 
Honda HR-V L  1.5 L VTEC Turbo174/240 826-
Honda HR-V L (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang)    1.5 L VTEC Turbo174/240831
Honda HR-V RS1.5 L VTEC Turbo174/240871
Honda HR-V RS (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang)    1.5 L VTEC Turbo174/240876

Lưu ý: Đây là bảng giá xe ô tô Honda niêm yết tại 1 số showroom. Giá xe ô tô Honda này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin giá chính xác, vui lòng xem chi tiết tại mục: Bán xe ô tô Honda